| [chấm dứt] |
| | to put an end to....; to bring to an end; to terminate; to end |
| | Cách mạng tháng Tám đã chấm dứt chế độ đô hộ của thực dân ở nước ta |
| The August Revolution ended the colonialist rule in our country |
| | Chấm dứt cuộc vui |
| To bring the merry-making party to an end |
| | Chấm dứt tình trạng bất công |
| To put an end to injustice |
| | Chấm dứt hợp đồng |
| To terminate a contract/an angreement |